Có 2 kết quả:
军情 jūn qíng ㄐㄩㄣ ㄑㄧㄥˊ • 軍情 jūn qíng ㄐㄩㄣ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military situation
(2) military intelligence
(2) military intelligence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military situation
(2) military intelligence
(2) military intelligence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0